95
LW
L. Díaz
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Diaz
LW
95
LM
95
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
86
90
92
92
83
90
67
92
92
57
57
68
68
73
73
57
Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
85
Rê bóng
95
Phòng thủ
43
Thể chất
76
Tốc độ
103
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
88
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
68
Penalty
61
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
56
Sút xoáy
88
Rê bóng
104
Giữ bóng
86
Khéo léo
96
Thăng bằng
74
Phản ứng
94
Kèm người
42
Lấy bóng
46
Cắt bóng
33
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
69
Thể lực
96
Quyết đoán
69
Nhảy
78
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
19
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2019~ | FC Porto | |
2019~2022 | FC Porto | |
2017~2019 | 유니오르 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |