106
LW
L. Díaz
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Diaz
LW
106
LM
106
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
28
99
102
103
103
95
102
77
103
103
67
67
77
77
82
82
67
Tốc độ
109
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
51
Thể chất
88
Tốc độ
110
Tăng tốc
108
Dứt điểm
103
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
103
Vô lê
89
Penalty
72
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
101
Chuyền dài
100
Đá phạt
63
Sút xoáy
102
Rê bóng
109
Giữ bóng
101
Khéo léo
106
Thăng bằng
96
Phản ứng
100
Kèm người
42
Lấy bóng
57
Cắt bóng
41
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
85
Thể lực
105
Quyết đoán
79
Nhảy
84
Bình tĩnh
97
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 33 - Chẵn 53
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2019~ | FC Porto | |
2019~2022 | FC Porto | |
2017~2019 | 유니오르 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |