81
LB
Sergio Gómez
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Gómez
LB
81
RM
82
LM
82
171cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
29
74
78
79
79
79
79
78
79
79
74
74
78
78
79
79
74
Tốc độ
76
Sút
76
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
75
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
82
Dứt điểm
74
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
79
Vô lê
76
Penalty
84
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
82
Sút xoáy
81
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
79
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
78
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2021~2022 | Anderlecht | |
2019~2021 | SD Huesca | |
2018~2021 | Borussia Dortmund | |
2015~2018 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |