66
LB
Sergio Gómez
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Gómez
LB
66
171cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
14
60
63
64
64
64
64
63
64
64
59
59
63
63
64
64
59
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
61
Thể chất
56
Tốc độ
56
Tăng tốc
67
Dứt điểm
59
Lực sút
64
Sút xa
62
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
61
Đá phạt
67
Sút xoáy
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Quyết đoán
60
Nhảy
56
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2021~2022 | Anderlecht | |
2019~2021 | SD Huesca | |
2018~2021 | Borussia Dortmund | |
2015~2018 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |