99
LB
Sergio Gómez
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Gómez
LB
99
171cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
19
89
92
93
93
94
93
95
94
94
92
91
96
96
96
96
92
Tốc độ
98
Sút
83
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
101
Dứt điểm
79
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
87
Vô lê
75
Penalty
94
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
96
Chuyền dài
88
Đá phạt
86
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
91
Phản ứng
97
Kèm người
95
Lấy bóng
98
Cắt bóng
95
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
84
Thể lực
100
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2021~2022 | Anderlecht | |
2019~2021 | SD Huesca | |
2018~2021 | Borussia Dortmund | |
2015~2018 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |