85
ST
S. Becker
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sheraldo Becker
ST
85
RM
85
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
32
82
82
83
83
75
80
64
82
82
59
58
66
66
69
69
59
Tốc độ
99
Sút
82
Chuyền bóng
74
Rê bóng
84
Phòng thủ
46
Thể chất
76
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
80
Vô lê
79
Penalty
74
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
80
Chuyền dài
77
Đá phạt
60
Sút xoáy
74
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Phản ứng
81
Kèm người
34
Lấy bóng
44
Cắt bóng
56
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Quyết đoán
62
Nhảy
78
Bình tĩnh
76
TM đổ người
21
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Real Sociedad | |
2019~ | 1. FC Union Berlin | |
2019~2024 | 1. FC Union Berlin | |
2016~2019 | ADO 덴하흐 | |
2015~2016 | PEC Zwoller | |
2014~2016 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |