105
CF
S. Becker
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sheraldo Becker
CF
105
ST
104
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
101
102
102
102
94
101
76
101
101
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
98
Rê bóng
99
Phòng thủ
50
Thể chất
93
Tốc độ
109
Tăng tốc
108
Dứt điểm
105
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
103
Penalty
90
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
103
Chuyền dài
96
Đá phạt
80
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
45
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
93
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
96
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Real Sociedad | |
2019~ | 1. FC Union Berlin | |
2019~2024 | 1. FC Union Berlin | |
2016~2019 | ADO 덴하흐 | |
2015~2016 | PEC Zwoller | |
2014~2016 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |