88
ST
S. Becker
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sheraldo Becker
ST
88
RM
88
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
34
85
86
86
86
79
84
67
85
85
61
60
68
68
71
71
61
Tốc độ
100
Sút
84
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
81
Penalty
75
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
78
Đá phạt
61
Sút xoáy
75
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
35
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
63
Nhảy
91
Bình tĩnh
81
TM đổ người
22
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Real Sociedad | |
2019~ | 1. FC Union Berlin | |
2019~2024 | 1. FC Union Berlin | |
2016~2019 | ADO 덴하흐 | |
2015~2016 | PEC Zwoller | |
2014~2016 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |