88
ST
S. Becker
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sheraldo Becker
ST 88 RM 88
|
|
09.04.1995
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
34
85
86
86
86
79
84
67
85
85
61
60
68
68
71
71
61
Tốc độ
100
Sút
84
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
81
Penalty
75
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
78
Đá phạt
61
Sút xoáy
75
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
35
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
63
Nhảy
91
Bình tĩnh
81
TM đổ người
22
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sheraldo Becker mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Real Sociedad
2019~ 1. FC Union Berlin
2019~2024 1. FC Union Berlin
2016~2019 ADO 덴하흐
2015~2016 PEC Zwoller
2014~2016 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%