87
ST
T. Awoniyi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Taiwo Awoniyi
ST 87
|
|
12.08.1997
183cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
30
84
81
80
80
72
78
63
78
78
61
61
62
62
64
64
61
Tốc độ
90
Sút
84
Chuyền bóng
69
Rê bóng
79
Phòng thủ
45
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
87
Dứt điểm
86
Lực sút
89
Sút xa
78
Chọn vị trí
85
Vô lê
77
Penalty
79
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
67
Chuyền dài
66
Đá phạt
48
Sút xoáy
65
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Phản ứng
85
Kèm người
39
Lấy bóng
41
Cắt bóng
46
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
91
Thể lực
81
Quyết đoán
85
Nhảy
89
Bình tĩnh
73
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Taiwo Awoniyi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Nottingham Forest
2020~2021 1. FC Union Berlin
2019~2019 엑셀 무크롱
2019~2020 1. FSV Mainz 05
2018~2019 AA Ghent
2017~2018 엑셀 무크롱
2016~2017 NEC Nijmegen
2015~2016 FSV 프랑크푸르트
2015~2021 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%