103
ST
T. Awoniyi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Taiwo Awoniyi
ST 103 RW 100
|
|
12.08.1997
183cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
24
100
98
97
97
89
96
76
96
96
72
72
75
75
78
78
72
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
56
Thể chất
99
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
103
Vô lê
92
Penalty
94
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
68
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
63
Lấy bóng
44
Cắt bóng
51
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
96
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Xem Taiwo Awoniyi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Nottingham Forest
2020~2021 1. FC Union Berlin
2019~2019 엑셀 무크롱
2019~2020 1. FSV Mainz 05
2018~2019 AA Ghent
2017~2018 엑셀 무크롱
2016~2017 NEC Nijmegen
2015~2016 FSV 프랑크푸르트
2015~2021 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%