70
ST
T. Awoniyi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Taiwo Awoniyi
ST 70
|
|
12.08.1997
189cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
13
67
64
62
62
55
61
46
61
61
45
45
45
45
47
47
45
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
52
Rê bóng
62
Phòng thủ
28
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
63
Dứt điểm
69
Lực sút
72
Sút xa
58
Chọn vị trí
70
Vô lê
60
Penalty
62
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
50
Chuyền dài
49
Đá phạt
39
Sút xoáy
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Phản ứng
68
Kèm người
22
Lấy bóng
24
Cắt bóng
29
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
56
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Taiwo Awoniyi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Nottingham Forest
2020~2021 1. FC Union Berlin
2019~2019 엑셀 무크롱
2019~2020 1. FSV Mainz 05
2018~2019 AA Ghent
2017~2018 엑셀 무크롱
2016~2017 NEC Nijmegen
2015~2016 FSV 프랑크푸르트
2015~2021 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%