104
RB
K. Walker
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB 104
|
|
28.05.1990
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
25
90
93
94
94
97
94
100
97
97
100
100
101
101
101
101
100
Tốc độ
106
Sút
74
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
64
Lực sút
92
Sút xa
75
Chọn vị trí
87
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
98
Chuyền dài
101
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
98
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
97
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
100
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
104
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 19 - Chẵn 39
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
2011~2011 Aston Villa
2010~2011 Queens Park Rangers
2009~2010 Sheffield United
2009~2017 Tottenham Hotspur
2008~2009 Northampton Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%