107
CB
Bremer
23
24
92
91
89
89
92
90
99
90
90
104
104
98
98
96
96
104
Tốc độ
101
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
82
Lực sút
89
Sút xa
76
Chọn vị trí
94
Vô lê
51
Penalty
63
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
66
Chuyền dài
94
Đá phạt
25
Sút xoáy
65
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
94
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
108
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
106
Thể lực
96
Quyết đoán
106
Nhảy
102
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 43 - Lẻ 03
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~2022 | Torino | |
2017~2018 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2016~2016 | 상 파울루 | |
2015~2017 | 데스포르치부 브라질 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |