97
CB
Bremer
18
35
79
76
75
75
78
75
88
77
77
94
94
89
89
86
86
94
Tốc độ
92
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
89
Dứt điểm
63
Lực sút
80
Sút xa
54
Chọn vị trí
71
Vô lê
53
Penalty
58
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
60
Chuyền dài
81
Đá phạt
41
Sút xoáy
57
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Phản ứng
90
Kèm người
97
Lấy bóng
97
Cắt bóng
94
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
99
Thể lực
86
Quyết đoán
94
Nhảy
103
Bình tĩnh
89
TM đổ người
31
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
31
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~2022 | Torino | |
2017~2018 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2016~2016 | 상 파울루 | |
2015~2017 | 데스포르치부 브라질 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |