112
CB
Bremer
26
24
98
96
93
93
97
95
104
94
94
109
109
103
103
100
100
109
Tốc độ
105
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
111
Thể chất
109
Tốc độ
107
Tăng tốc
104
Dứt điểm
98
Lực sút
95
Sút xa
75
Chọn vị trí
99
Vô lê
61
Penalty
70
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
68
Chuyền dài
98
Đá phạt
47
Sút xoáy
74
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
97
Thăng bằng
110
Phản ứng
106
Kèm người
112
Lấy bóng
111
Cắt bóng
111
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
112
Thể lực
100
Quyết đoán
113
Nhảy
109
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~2022 | Torino | |
2017~2018 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2016~2016 | 상 파울루 | |
2015~2017 | 데스포르치부 브라질 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |