102
RW
K. Adeyemi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adeyemi
RW
102
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
25
99
99
99
99
89
97
71
97
97
62
62
71
71
75
75
62
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
91
Rê bóng
98
Phòng thủ
43
Thể chất
87
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
96
Chọn vị trí
105
Vô lê
95
Penalty
92
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
92
Chuyền dài
89
Đá phạt
73
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
95
Khéo léo
105
Thăng bằng
98
Phản ứng
102
Kèm người
32
Lấy bóng
36
Cắt bóng
48
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
76
Nhảy
94
Bình tĩnh
99
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2018~ | Red Bull Salzburg | |
2018~2020 | FC 리퍼링 | |
2018~2022 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |