106
RW
K. Adeyemi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adeyemi
RW
106
LW
106
CF
106
180cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
22
102
103
103
103
96
102
79
103
103
72
72
79
79
83
83
72
Tốc độ
111
Sút
102
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
93
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
101
Penalty
96
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
94
Đá phạt
92
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
103
Khéo léo
108
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
52
Lấy bóng
56
Cắt bóng
51
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
92
Thể lực
99
Quyết đoán
89
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2018~ | Red Bull Salzburg | |
2018~2020 | FC 리퍼링 | |
2018~2022 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |