88
LM
K. Adeyemi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adeyemi
LM
88
RM
88
ST
88
180cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
31
85
86
86
86
78
84
64
85
85
59
59
66
66
68
68
59
Tốc độ
101
Sút
84
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
46
Thể chất
75
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
87
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
84
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
79
Chuyền dài
72
Đá phạt
71
Sút xoáy
75
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
94
Thăng bằng
88
Phản ứng
85
Kèm người
38
Lấy bóng
48
Cắt bóng
43
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Quyết đoán
68
Nhảy
96
Bình tĩnh
83
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2018~ | Red Bull Salzburg | |
2018~2020 | FC 리퍼링 | |
2018~2022 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |