84
RW
Junior Messias
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Junior Messias
RW
84
RM
83
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
16
78
80
81
81
77
80
68
80
80
62
62
68
68
70
70
62
Tốc độ
86
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
56
Thể chất
68
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
80
Lực sút
79
Sút xa
76
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
65
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
73
Chuyền dài
78
Đá phạt
74
Sút xoáy
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Phản ứng
81
Kèm người
54
Lấy bóng
61
Cắt bóng
51
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
64
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Genoa | |
2023~ | Genoa | |
2023~2024 | Genoa | |
2022~ | AC Milan | |
2022~2024 | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2019~2019 | 고짜노 | |
2019~2022 | Crotone | |
2017~2019 | 고짜노 | |
2016~2017 | 끼에리 | |
2015~2016 | 까살레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |