70
RM
Junior Messias
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Junior Messias
RM 70 RW 71
|
|
13.05.1991
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
65
67
68
68
64
68
54
67
67
49
49
54
54
56
56
49
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
72
Phòng thủ
42
Thể chất
52
Tốc độ
74
Tăng tốc
71
Dứt điểm
66
Lực sút
64
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
60
Penalty
55
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
61
Chuyền dài
63
Đá phạt
63
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
40
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Quyết đoán
48
Nhảy
64
Bình tĩnh
57
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Junior Messias mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Genoa
2023~ Genoa
2023~2024 Genoa
2022~ AC Milan
2022~2024 AC Milan
2021~2022 AC Milan
2019~2019 고짜노
2019~2022 Crotone
2017~2019 고짜노
2016~2017 끼에리
2015~2016 까살레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%