70
RM
Junior Messias
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Junior Messias
RM
70
RW
71
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
65
67
68
68
64
68
54
67
67
49
49
54
54
56
56
49
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
72
Phòng thủ
42
Thể chất
52
Tốc độ
74
Tăng tốc
71
Dứt điểm
66
Lực sút
64
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
60
Penalty
55
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
61
Chuyền dài
63
Đá phạt
63
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
40
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Quyết đoán
48
Nhảy
64
Bình tĩnh
57
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Genoa | |
2023~ | Genoa | |
2023~2024 | Genoa | |
2022~ | AC Milan | |
2022~2024 | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2019~2019 | 고짜노 | |
2019~2022 | Crotone | |
2017~2019 | 고짜노 | |
2016~2017 | 끼에리 | |
2015~2016 | 까살레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |