90
RW
Junior Messias
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Junior Messias
RW 90 RM 89
|
|
13.05.1991
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
33
84
86
87
87
83
87
73
86
86
68
68
73
73
75
75
68
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
61
Thể chất
71
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
74
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
82
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
59
Lấy bóng
64
Cắt bóng
59
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Quyết đoán
67
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
32
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Junior Messias mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Genoa
2023~ Genoa
2023~2024 Genoa
2022~ AC Milan
2022~2024 AC Milan
2021~2022 AC Milan
2019~2019 고짜노
2019~2022 Crotone
2017~2019 고짜노
2016~2017 끼에리
2015~2016 까살레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%