90
RW
Junior Messias
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Junior Messias
RW
90
RM
89
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
33
84
86
87
87
83
87
73
86
86
68
68
73
73
75
75
68
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
61
Thể chất
71
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
74
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
82
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
59
Lấy bóng
64
Cắt bóng
59
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Quyết đoán
67
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
32
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Genoa | |
2023~ | Genoa | |
2023~2024 | Genoa | |
2022~ | AC Milan | |
2022~2024 | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2019~2019 | 고짜노 | |
2019~2022 | Crotone | |
2017~2019 | 고짜노 | |
2016~2017 | 끼에리 | |
2015~2016 | 까살레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |