68
CDM
S. Meïté
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Soualiho Meïté
CDM 68 CM 67
|
|
17.03.1994
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
58
61
60
60
64
62
65
62
62
63
64
63
63
64
64
63
Tốc độ
56
Sút
52
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
62
Thể chất
69
Tốc độ
56
Tăng tốc
58
Dứt điểm
42
Lực sút
65
Sút xa
62
Chọn vị trí
62
Vô lê
48
Penalty
48
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
61
Chuyền dài
64
Đá phạt
48
Sút xoáy
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Phản ứng
67
Kèm người
62
Lấy bóng
66
Cắt bóng
63
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Quyết đoán
66
Nhảy
66
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Xem Soualiho Meïté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ SL 벤피카 B
2023~ PAOK FC
2023~2024 PAOK FC
2022~
2022~2023
2021~ SL Benfica
2021~2021
2021~2024 SL Benfica
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2018~2021 Torino
2017~2018 AS Monaco
2016~2017 SV Julter Barreham
2013~2017 LOSC reel
2011~2013 AJ Auxerre
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%