105
LW
D. Gray
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Demarai Gray
LW
105
RW
105
CF
104
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
97
101
102
102
94
101
79
101
101
70
71
79
79
84
84
70
Tốc độ
106
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
58
Thể chất
89
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
93
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
81
Penalty
104
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
103
Chuyền dài
90
Đá phạt
85
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
95
Phản ứng
105
Kèm người
64
Lấy bóng
58
Cắt bóng
45
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
86
Thể lực
101
Quyết đoán
85
Nhảy
81
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ettifaq FC | |
2021~ | Everton | |
2021~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2021~2023 | Everton | |
2016~2021 | Leicester City | |
2014~2016 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |