105
LW
D. Gray
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Demarai Gray
LW 105 RW 105 CF 104
|
|
28.06.1996
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
97
101
102
102
94
101
79
101
101
70
71
79
79
84
84
70
Tốc độ
106
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
58
Thể chất
89
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
93
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
81
Penalty
104
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
103
Chuyền dài
90
Đá phạt
85
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
95
Phản ứng
105
Kèm người
64
Lấy bóng
58
Cắt bóng
45
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
86
Thể lực
101
Quyết đoán
85
Nhảy
81
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Demarai Gray mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ettifaq FC
2021~ Everton
2021~2021 Bayer 04 Leverkusen
2021~2023 Everton
2016~2021 Leicester City
2014~2016 Birmingham City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%