78
LW
D. Gray
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Demarai Gray
LW 78 LM 77
|
|
28.06.1996
179cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
68
73
75
75
66
73
53
74
74
44
44
54
54
58
58
44
Tốc độ
86
Sút
66
Chuyền bóng
66
Rê bóng
83
Phòng thủ
37
Thể chất
55
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
63
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
68
Vô lê
54
Penalty
58
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
67
Chuyền dài
60
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
88
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
42
Lấy bóng
45
Cắt bóng
25
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Quyết đoán
41
Nhảy
51
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Demarai Gray mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ettifaq FC
2021~ Everton
2021~2021 Bayer 04 Leverkusen
2021~2023 Everton
2016~2021 Leicester City
2014~2016 Birmingham City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%