78
LW
D. Gray
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Demarai Gray
LW
78
LM
77
179cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
68
73
75
75
66
73
53
74
74
44
44
54
54
58
58
44
Tốc độ
86
Sút
66
Chuyền bóng
66
Rê bóng
83
Phòng thủ
37
Thể chất
55
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
63
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
68
Vô lê
54
Penalty
58
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
67
Chuyền dài
60
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
88
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
42
Lấy bóng
45
Cắt bóng
25
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Quyết đoán
41
Nhảy
51
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ettifaq FC | |
2021~ | Everton | |
2021~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2021~2023 | Everton | |
2016~2021 | Leicester City | |
2014~2016 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |