70
LM
D. Gray
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Demarai Gray
LM
70
LW
71
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
13
63
67
68
68
60
67
48
67
67
40
40
49
49
53
53
40
Tốc độ
76
Sút
66
Chuyền bóng
61
Rê bóng
72
Phòng thủ
33
Thể chất
51
Tốc độ
76
Tăng tốc
77
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
54
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
51
Đá phạt
53
Sút xoáy
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
60
Kèm người
37
Lấy bóng
40
Cắt bóng
22
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Quyết đoán
35
Nhảy
55
Bình tĩnh
64
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ettifaq FC | |
2021~ | Everton | |
2021~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2021~2023 | Everton | |
2016~2021 | Leicester City | |
2014~2016 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |