106
CM
J. Schlupp
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Schlupp
CM
106
LM
106
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
23
99
102
102
102
103
103
102
103
103
100
100
102
102
102
102
100
Tốc độ
106
Sút
94
Chuyền bóng
98
Rê bóng
106
Phòng thủ
100
Thể chất
101
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
92
Lực sút
101
Sút xa
91
Chọn vị trí
106
Vô lê
99
Penalty
92
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
93
Chuyền dài
100
Đá phạt
78
Sút xoáy
93
Rê bóng
107
Giữ bóng
106
Khéo léo
105
Thăng bằng
103
Phản ứng
106
Kèm người
100
Lấy bóng
107
Cắt bóng
100
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
99
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | crystal palace | |
2011~2011 | Brentford | |
2010~2017 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |