83
LM
J. Schlupp
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Schlupp
LM
83
LB
79
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
16
79
80
80
80
76
79
75
80
80
75
75
76
76
77
77
75
Tốc độ
89
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
83
Phòng thủ
73
Thể chất
78
Tốc độ
88
Tăng tốc
92
Dứt điểm
74
Lực sút
77
Sút xa
69
Chọn vị trí
85
Vô lê
64
Penalty
76
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
43
Sút xoáy
62
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
86
Thăng bằng
82
Phản ứng
80
Kèm người
80
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
84
Bình tĩnh
75
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | crystal palace | |
2011~2011 | Brentford | |
2010~2017 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |