68
LM
J. Schlupp
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Schlupp
LM
68
CDM
68
CM
67
178cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
2
Level
14
64
65
65
65
64
65
65
65
65
64
64
65
65
65
65
64
Tốc độ
71
Sút
62
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
65
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
57
Penalty
59
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
58
Chuyền dài
62
Đá phạt
42
Sút xoáy
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Phản ứng
69
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
65
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Quyết đoán
66
Nhảy
69
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | crystal palace | |
2011~2011 | Brentford | |
2010~2017 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |