![](/client/img/card/23hw.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69294.png?t=20240104-180239)
106
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1772.png?t=20230921)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/23hw_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
23
94
95
93
93
99
96
103
95
95
103
103
100
100
99
99
103
Tốc độ
95
Sút
89
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
104
Thể chất
105
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
83
Lực sút
101
Sút xa
97
Chọn vị trí
89
Vô lê
78
Penalty
85
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
82
Chuyền dài
104
Đá phạt
82
Sút xoáy
89
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
100
Kèm người
103
Lấy bóng
106
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
104
Thể lực
106
Quyết đoán
108
Nhảy
102
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Nỗ lực đến cùng Nỗ lực đến cùng](/client/img/traits/no-luc-den-cung.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2017~2018 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2013~2017 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |