![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/16000/15335.png?t=20231127)
69
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club290.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Torró
CDM
69
CM
67
190cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
58
58
56
56
64
60
66
57
57
65
66
61
61
61
61
65
Tốc độ
40
Sút
55
Chuyền bóng
60
Rê bóng
59
Phòng thủ
66
Thể chất
66
Tốc độ
39
Tăng tốc
43
Dứt điểm
52
Lực sút
64
Sút xa
61
Chọn vị trí
52
Vô lê
40
Penalty
50
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
46
Chuyền dài
68
Đá phạt
46
Sút xoáy
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
38
Phản ứng
65
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Quyết đoán
63
Nhảy
66
Bình tĩnh
61
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2017~2018 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2013~2017 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |