104
CDM
Lucas Torró
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Torró
CDM
104
CM
101
190cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
93
94
92
92
98
95
101
94
94
101
101
98
98
97
97
101
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
81
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
85
Vô lê
76
Penalty
80
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
78
Chuyền dài
100
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
97
Kèm người
99
Lấy bóng
102
Cắt bóng
104
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
101
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
104
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Osasuna | |
2018~2018 | Real Madrid | |
2018~2020 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2018 | Osasuna | |
2016~2017 | Real Oviedo | |
2013~2017 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |