107
RM
P. Ciurria
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Ciurria
RM 107
|
|
09.02.1995
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
23
101
103
104
104
100
103
91
104
104
87
87
93
93
95
95
87
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
101
Phòng thủ
80
Thể chất
95
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
101
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
97
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
108
Chuyền dài
94
Đá phạt
100
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
72
Lấy bóng
92
Cắt bóng
67
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
89
Thể lực
108
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Patrick Ciurria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Monza
2017~2017 시에나
2017~2021 포르데노네
2016~2017
2013~2013 까스텔라라노
2013~2017 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%