70
RM
P. Ciurria
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Ciurria
RM 70 LM 70 CF 70
|
|
09.02.1995
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
14
63
67
67
67
65
68
58
67
67
51
50
58
58
60
60
51
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
47
Thể chất
54
Tốc độ
77
Tăng tốc
70
Dứt điểm
61
Lực sút
66
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
58
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
62
Sút xoáy
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Phản ứng
67
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
47
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
48
Thể lực
72
Quyết đoán
46
Nhảy
59
Bình tĩnh
66
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Patrick Ciurria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Monza
2017~2017 시에나
2017~2021 포르데노네
2016~2017
2013~2013 까스텔라라노
2013~2017 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%