89
RM
P. Ciurria
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Ciurria
RM 89 CF 89
|
|
09.02.1995
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
32
82
86
86
86
84
87
74
86
86
66
66
74
74
77
77
66
Tốc độ
89
Sút
83
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
60
Thể chất
72
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
82
Penalty
76
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
80
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
86
Kèm người
57
Lấy bóng
65
Cắt bóng
56
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
90
Quyết đoán
64
Nhảy
77
Bình tĩnh
84
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Patrick Ciurria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Monza
2017~2017 시에나
2017~2021 포르데노네
2016~2017
2013~2013 까스텔라라노
2013~2017 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%