108
CAM
Sancet
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sancet
CAM 108
|
|
25.04.2000
188cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
103
105
104
104
102
105
93
103
103
89
90
92
92
93
93
89
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
100
Rê bóng
106
Phòng thủ
83
Thể chất
97
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
105
Lực sút
105
Sút xa
98
Chọn vị trí
107
Vô lê
98
Penalty
105
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
90
Chuyền dài
96
Đá phạt
83
Sút xoáy
94
Rê bóng
109
Giữ bóng
104
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
82
Lấy bóng
92
Cắt bóng
67
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
95
Thể lực
105
Quyết đoán
96
Nhảy
97
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sancet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Athletic Club Bilbao
2018~2020 빌바오 아틀레틱
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%