75
CAM
Sancet
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sancet
CAM 75 CM 74 ST 72
|
|
25.04.2000
188cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
69
71
70
70
71
72
67
71
71
64
63
64
64
66
66
64
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
59
Thể chất
71
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
62
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
66
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
54
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sancet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Athletic Club Bilbao
2018~2020 빌바오 아틀레틱
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%