75
CAM
Sancet
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sancet
CAM
75
CM
74
ST
72
188cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
69
71
70
70
71
72
67
71
71
64
63
64
64
66
66
64
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
59
Thể chất
71
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
62
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
66
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
54
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Athletic Club Bilbao | |
2018~2020 | 빌바오 아틀레틱 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |