93
CAM
Sancet
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sancet
CAM 93 CM 92 ST 91
|
|
25.04.2000
188cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
35
88
89
88
88
89
90
82
88
88
78
77
80
80
82
82
78
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
73
Thể chất
83
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
85
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
81
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
80
Chuyền dài
86
Đá phạt
66
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
78
Phản ứng
91
Kèm người
59
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
68
Nhảy
91
Bình tĩnh
94
TM đổ người
32
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
24
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sancet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Athletic Club Bilbao
2018~2020 빌바오 아틀레틱
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%