107
LB
Álex Balde
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álex Balde
LB
107
RB
107
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
94
98
101
101
100
101
101
102
102
99
99
104
104
104
104
99
Tốc độ
108
Sút
81
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
82
Chọn vị trí
93
Vô lê
80
Penalty
70
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
105
Chuyền dài
91
Đá phạt
73
Sút xoáy
92
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
111
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
99
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
91
Thể lực
106
Quyết đoán
96
Nhảy
87
Bình tĩnh
97
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2021~2022 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |