101
LB
Álex Balde
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álex Balde
LB
101
RB
101
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
23
89
93
95
95
94
95
96
96
96
95
94
98
98
98
98
95
Tốc độ
102
Sút
76
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
101
Tăng tốc
104
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
102
Vô lê
75
Penalty
67
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
99
Chuyền dài
86
Đá phạt
70
Sút xoáy
90
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
103
Thăng bằng
95
Phản ứng
102
Kèm người
96
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
85
Thể lực
93
Quyết đoán
94
Nhảy
89
Bình tĩnh
94
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2021~2022 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |