72
LB
Álex Balde
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álex Balde
LB
72
RB
72
LM
70
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
14
58
62
65
65
65
64
65
67
67
64
64
69
69
69
69
64
Tốc độ
80
Sút
42
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
66
Thể chất
56
Tốc độ
80
Tăng tốc
80
Dứt điểm
45
Lực sút
47
Sút xa
34
Chọn vị trí
56
Vô lê
28
Penalty
36
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
70
Chuyền dài
62
Đá phạt
24
Sút xoáy
49
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
69
Kèm người
64
Lấy bóng
71
Cắt bóng
66
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Quyết đoán
41
Nhảy
70
Bình tĩnh
56
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2021~2022 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |