88
GK
A. Blake
13
85
44
43
41
41
44
44
43
43
43
42
42
41
41
41
41
42
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
90
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
61
Tăng tốc
56
Dứt điểm
29
Lực sút
67
Sút xa
27
Chọn vị trí
28
Vô lê
27
Penalty
34
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
28
Chuyền dài
47
Đá phạt
28
Sút xoáy
39
Rê bóng
27
Giữ bóng
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Phản ứng
81
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
31
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Quyết đoán
42
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Philadelphia Union |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |