70
GK
A. Blake
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andre Blake
GK 70
|
|
21.11.1990
188cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
67
27
26
24
24
27
27
26
26
26
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
72
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
44
Tăng tốc
39
Dứt điểm
12
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
10
Penalty
17
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
11
Chuyền dài
30
Đá phạt
11
Sút xoáy
22
Rê bóng
10
Giữ bóng
25
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Phản ứng
64
Kèm người
13
Lấy bóng
13
Cắt bóng
14
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Quyết đoán
25
Nhảy
61
Bình tĩnh
56
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM phản xạ
72
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andre Blake mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ Philadelphia Union
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%