70
GK
A. Blake
5
67
27
26
24
24
27
27
26
26
26
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
72
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
44
Tăng tốc
39
Dứt điểm
12
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
10
Penalty
17
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
11
Chuyền dài
30
Đá phạt
11
Sút xoáy
22
Rê bóng
10
Giữ bóng
25
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Phản ứng
64
Kèm người
13
Lấy bóng
13
Cắt bóng
14
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Quyết đoán
25
Nhảy
61
Bình tĩnh
56
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM phản xạ
72
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Philadelphia Union |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |