79
GK
A. Blake
8
76
24
22
22
22
24
23
25
24
24
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
84
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
46
Tăng tốc
40
Dứt điểm
10
Lực sút
11
Sút xa
8
Chọn vị trí
9
Vô lê
8
Penalty
16
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
8
Tạt bóng
9
Chuyền dài
30
Đá phạt
9
Sút xoáy
21
Rê bóng
8
Giữ bóng
25
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Phản ứng
73
Kèm người
9
Lấy bóng
11
Cắt bóng
12
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
65
Thể lực
38
Quyết đoán
24
Nhảy
67
Bình tĩnh
40
TM đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Philadelphia Union |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |