79
GK
A. Blake
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andre Blake
GK 79
|
|
21.11.1990
193cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
76
24
22
22
22
24
23
25
24
24
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
84
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
46
Tăng tốc
40
Dứt điểm
10
Lực sút
11
Sút xa
8
Chọn vị trí
9
Vô lê
8
Penalty
16
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
8
Tạt bóng
9
Chuyền dài
30
Đá phạt
9
Sút xoáy
21
Rê bóng
8
Giữ bóng
25
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Phản ứng
73
Kèm người
9
Lấy bóng
11
Cắt bóng
12
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
65
Thể lực
38
Quyết đoán
24
Nhảy
67
Bình tĩnh
40
TM đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM cản tạt bóng
Xem Andre Blake mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ Philadelphia Union
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%