106
RW
B. Saka
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bukayo Saka
RW 106 RM 106
|
|
05.09.2001
178cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
21
97
102
103
103
100
103
94
103
103
88
88
95
95
98
98
88
Tốc độ
107
Sút
97
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
85
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
109
Dứt điểm
97
Lực sút
94
Sút xa
99
Chọn vị trí
105
Vô lê
92
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
107
Chuyền dài
94
Đá phạt
94
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
104
Khéo léo
106
Thăng bằng
107
Phản ứng
104
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
83
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
86
Thể lực
105
Quyết đoán
88
Nhảy
86
Bình tĩnh
102
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2019~ Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%