105
ST
D. Núñez
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darwin Núñez
ST
105
LW
103
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
102
100
100
100
91
98
77
99
99
74
74
78
78
80
80
74
Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
57
Thể chất
101
Tốc độ
109
Tăng tốc
107
Dứt điểm
105
Lực sút
104
Sút xa
93
Chọn vị trí
107
Vô lê
102
Penalty
102
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
97
Chuyền dài
84
Đá phạt
82
Sút xoáy
100
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
105
Kèm người
57
Lấy bóng
55
Cắt bóng
47
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
105
Thể lực
98
Quyết đoán
96
Nhảy
97
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2020~ | SL Benfica | |
2020~2022 | SL Benfica | |
2019~2020 | UD Almeria | |
2018~2019 | 페냐롤 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |