111
ST
D. Núñez
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darwin Núñez
ST
111
LW
109
187cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
108
106
106
106
97
104
83
104
104
80
80
84
84
86
86
80
Tốc độ
113
Sút
109
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
65
Thể chất
105
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
111
Lực sút
110
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
108
Penalty
99
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
102
Chuyền dài
87
Đá phạt
87
Sút xoáy
109
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
101
Phản ứng
109
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
55
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
109
Thể lực
106
Quyết đoán
97
Nhảy
108
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2020~ | SL Benfica | |
2020~2022 | SL Benfica | |
2019~2020 | UD Almeria | |
2018~2019 | 페냐롤 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |