75
ST
D. Núñez
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darwin Núñez
ST
75
LW
73
187cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
72
71
70
70
65
70
55
70
70
52
52
55
55
57
57
52
Tốc độ
79
Sút
71
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
39
Thể chất
75
Tốc độ
81
Tăng tốc
78
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
67
Chọn vị trí
77
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
61
Chuyền dài
60
Đá phạt
54
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Phản ứng
74
Kèm người
34
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
72
Nhảy
83
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2020~ | SL Benfica | |
2020~2022 | SL Benfica | |
2019~2020 | UD Almeria | |
2018~2019 | 페냐롤 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |