110
CAM
X. Simons
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Simons
CAM 110 RW 110 LW 110
|
|
21.04.2003
174cm
|
58kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
104
107
107
107
102
107
90
106
106
83
83
88
88
91
91
83
Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
71
Thể chất
98
Tốc độ
110
Tăng tốc
109
Dứt điểm
107
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
109
Vô lê
95
Penalty
97
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
101
Chuyền dài
102
Đá phạt
97
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
115
Thăng bằng
111
Phản ứng
113
Kèm người
71
Lấy bóng
72
Cắt bóng
66
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
90
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Xavi Simons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RB Leipzig
2022~ PSV
2022~2022 Paris Saint-Germain
2022~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%