115
CAM
X. Simons
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Simons
CAM 115 RW 115 LW 115
|
|
21.04.2003
179cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
110
112
112
112
108
112
95
112
112
88
88
93
93
96
96
88
Tốc độ
115
Sút
110
Chuyền bóng
110
Rê bóng
113
Phòng thủ
76
Thể chất
104
Tốc độ
115
Tăng tốc
116
Dứt điểm
112
Lực sút
111
Sút xa
111
Chọn vị trí
113
Vô lê
101
Penalty
100
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
107
Chuyền dài
107
Đá phạt
101
Sút xoáy
115
Rê bóng
114
Giữ bóng
109
Khéo léo
119
Thăng bằng
114
Phản ứng
116
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
70
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
101
Thể lực
110
Quyết đoán
108
Nhảy
96
Bình tĩnh
111
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Xavi Simons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RB Leipzig
2022~ PSV
2022~2022 Paris Saint-Germain
2022~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%