111
CAM
X. Simons
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Simons
CAM 111 LW 110
|
|
21.04.2003
179cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
104
107
107
107
103
108
89
107
107
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
112
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
70
Thể chất
99
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
101
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
98
Penalty
95
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
101
Chuyền dài
103
Đá phạt
97
Sút xoáy
106
Rê bóng
110
Giữ bóng
104
Khéo léo
114
Thăng bằng
111
Phản ứng
111
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
59
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
94
Thể lực
108
Quyết đoán
104
Nhảy
91
Bình tĩnh
106
TM đổ người
23
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Xavi Simons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RB Leipzig
2022~ PSV
2022~2022 Paris Saint-Germain
2022~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%